No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |