No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 3511 | Sản xuất điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |