No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
10 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
12 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |