No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3 | 43110 | Phá dỡ |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |