No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 | 07100 | Khai thác quặng sắt |
3 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
9 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
10 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
11 | 38210 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
12 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |