No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
7 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
10 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
12 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |