No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
10 | 79120 | Điều hành tua du lịch |