No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
9 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
10 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
12 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |