No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |