No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |