No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
5 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
6 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
7 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
8 | 38210 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
9 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
10 | 3830 | Tái chế phế liệu |
11 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
12 | 43110 | Phá dỡ |