| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 6 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 7 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 8 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 9 | 10720 | Sản xuất đường |
| 10 | 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 11 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 12 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |