No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
11 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
12 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |