No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |