No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |