No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 03110 | Khai thác thủy sản biển |
4 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
8 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
10 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |