No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 014 | Chăn nuôi |
3 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 | 259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
7 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
9 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
10 | 421 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
11 | 422 | Xây dựng công trình công ích |
12 | 429 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |