No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
11 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
12 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |