No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 05200 | Khai thác và thu gom than non |
5 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
11 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
12 | 79110 | Đại lý du lịch |