No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
5 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
11 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |