No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5 | 18110 | In ấn |
6 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
7 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại |
8 | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
9 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
10 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
11 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
12 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |