No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |