No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 3511 | Sản xuất điện |
2 | 07100 | Khai thác quặng sắt |
3 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6 | 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
8 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
9 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
10 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |