No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
2 | 01490 | Chăn nuôi khác |
3 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
10 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |