| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
| 2 | 259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
| 3 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 5 | 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 6 | 281 | Sản xuất máy thông dụng |
| 7 | 282 | Sản xuất máy chuyên dụng |
| 8 | 331 | Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 9 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 10 | 464 | Bán buôn đồ dùng gia đình |
| 11 | 465 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
| 12 | 466 | Bán buôn chuyên doanh khác |