No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6 | 11020 | Sản xuất rượu vang |
7 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
8 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
9 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
10 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
11 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
12 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |