No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 01110 | Trồng lúa |
3 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
5 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
6 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
7 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
8 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
9 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
12 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |