No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn |
3 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
11 | 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |