| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 3 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 5 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 6 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 7 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 8 | 03110 | Khai thác thủy sản biển |
| 9 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 10 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 11 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 12 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |