No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |