| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 10720 | Sản xuất đường |
| 2 | 01140 | Trồng cây mía |
| 3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 4 | 01270 | Trồng cây chè |
| 5 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 6 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 7 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 8 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 9 | 01490 | Chăn nuôi khác |
| 10 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 11 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 12 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |