No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |