No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
11 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
12 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |