No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
5 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
8 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
10 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |