| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 01240 | Trồng cây hồ tiêu |
| 2 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 3 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 6 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 7 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 8 | 01490 | Chăn nuôi khác |
| 9 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 10 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 11 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 12 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |