No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
3 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
7 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
9 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
10 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
11 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
12 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |