No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
3 | 43110 | Phá dỡ |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
9 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
10 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
12 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |