No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
7 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
11 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
12 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |