No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
10 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |