No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
6 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
10 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
11 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
12 | 4633 | Bán buôn đồ uống |