No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 07300 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
5 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
7 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
10 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
11 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
12 | 43110 | Phá dỡ |