No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
2 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
3 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
5 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
6 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
7 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |