No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |