No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |