No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |