| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 4 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 5 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 6 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 7 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 8 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 9 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 10 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 11 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 12 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |