No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
11 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
12 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |