No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
3 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
7 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
9 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
10 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
12 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |