No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2 | 01110 | Trồng lúa |
3 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
5 | 01140 | Trồng cây mía |
6 | 01150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7 | 01160 | Trồng cây lấy sợi |
8 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
9 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
10 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
11 | 01220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
12 | 01230 | Trồng cây điều |