No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
7 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
10 | 43110 | Phá dỡ |
11 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
12 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |